Có 2 kết quả:

全局 quán jú ㄑㄩㄢˊ ㄐㄩˊ蜷局 quán jú ㄑㄩㄢˊ ㄐㄩˊ

1/2

quán jú ㄑㄩㄢˊ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

overall situation

quán jú ㄑㄩㄢˊ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to curl up
(2) to coil